Vùng núi phía Bắc của Việt Nam tự hào với sự đa dạng của các dân tộc thiểu số và văn hóa độc đáo mà họ mang lại. Trong số đó không thể không nhắc đến phong tục tập quán của dân tộc Tày. Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi khám phá nét đẹp về phong tục tập quán dân tộc Tày. Hãy theo dõi bài viết để khám phá được bức tranh văn hóa tươi sáng và đầy sức sống này nhé!
Phong Tục Tập Quán Dân Tộc Tày Còn Lưu Giữ Tới Nay
Tô điểm cho trang lịch sử Việt Nam với những nét đẹp trong phong tục của dân tộc Tày được lưu giữ hiện nay. Mọi người sẽ hiểu rõ hơn về những nghi thức, lễ nghi có một không hai của họ.
Lễ Ăn Hỏi Của Dân Tộc Tày
Lễ ăn hỏi, một trong những nghi lễ quan trọng trong nền văn hóa Việt Nam. Nó không chỉ đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong cuộc sống tình yêu mà còn thể hiện tính ấm áp. Đồng thời thể hiện lòng hiểu biết trong quá trình tạo nên một gia đình mới. Đây là một giai đoạn quan trọng trong quá trình tìm kiếm đối tượng đáng yêu. Đồng thời thể hiện tinh thần giao thoa và sự kết nối trong xã hội.
Lễ ăn hỏi không chỉ đơn thuần là việc đưa ra mâm xôi gà, rượu và bánh giầy. Đây còn là dịp để hai gia đình gặp nhau, tạo dịp giao lưu và tìm hiểu về nhau. Trước khi diễn ra lễ ăn hỏi, gia đình trai phải lựa chọn một người đi trao lễ vật. Người có uy tín và mẫu mực trong cộng đồng, để đại diện cho gia đình. Đồng thời thảo luận với gia đình gái về mọi chi tiết quan trọng. Như số lễ vật cưới, của hồi môn, ngày cưới, giờ đón dâu và nhiều điều khác.
Lễ ăn hỏi không chỉ là việc trao đổi lễ vật mà còn là dịp để hai gia đình thảo luận và thống nhất về nhiều vấn đề quan trọng. Nó thể hiện sự kính trọng và lòng hiểu biết giữa hai gia đình. Đồng thời tạo ra cơ hội để tìm hiểu thêm về người mà con cái sẽ gắn bó suốt đời. Sau lễ ăn hỏi, cặp trai gái này tránh mặt nhau để tránh dị nghị không tốt. Để dành cho khoảnh khắc quan trọng hơn – ngày lễ cưới sắp tới.
Lễ Cưới Của Người Tày
Lễ cưới, một trong những sự kiện quan trọng và thiêng liêng trong văn hóa Việt Nam. Thường được tổ chức trong khoảng từ tháng 8 đến tháng 2 theo lịch âm, năm sau. Lễ hội cưới diễn ra tại cả hai gia đình của cô dâu và chú rể. Nó mang theo sự tượng trưng và ý nghĩa sâu sắc.
Trước ngày cưới, gia đình chú rể thường mang đồ sính lễ sang nhà cô dâu. Điều đặc biệt là việc mang một mảnh vải tặng mẹ vợ, gọi là rằm khấu. Để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với việc nuôi dưỡng con gái. Mảnh vải này sau đó được nhuộm và sử dụng để làm các đồ trang trí cho con đầu lòng của đôi vợ chồng, như cái địu và cái tã.
Ngày cưới, đoàn chú rể bắt đầu ra cửa đón dâu với các lễ vật quý báu. Như mâm xôi gà, rượu, chè, thuốc, tiền phong bảo, và vải rằm khấu. Đoàn chú rể thường gồm 6 đến 8 người, dẫn đầu bởi ông Quan lang. Một người có tài năng trong ăn nói, thơ ca và kiến thức về các bài Sli, Lượn. Ông Quan lang phải là người có tài năng đối đáp. Đồng thời làm cho lễ cưới trở nên trang trọng và ấm áp.
Bên phía nhà gái cũng có một người đặc biệt, được gọi là Pả mẻ. Thường là người sở hữu nhiều phẩm chất tương tự. Lễ cưới không chỉ là nghi lễ kết hợp hai gia đình mà còn là sự thể hiện của lòng biết ơn. Đồng thời tôn trọng truyền thống và giá trị gia đình trong văn hóa Việt Nam.
Phong Tục Cây Hoa Báo Hiếu Của Dân Tộc Tày
Cây hoa báo hiếu, một biểu tượng tôn nghiêm và đậm đà giá trị tâm linh trong nét Văn hóa Việt Nam. Nó đang sống mãi trong văn hóa của người Tày và Nùng ở vùng Cao Bằng. Đây không chỉ là một nét đặc trưng của họ. Nó còn thể hiện tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc đối với người đã khuất.
Quá trình làm cây hoa báo hiếu là một quá trình thủ công, tận tâm với sự sáng tạo. Đồng thời ý nghĩa tương truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Các nguyên liệu sử dụng lá tre, dây thép, dây chỉ, giấy màu và bột hồ thủ công. Mỗi cây hoa báo hiếu thường bao gồm ba tầng. Mỗi tầng biểu thị một giai đoạn trong cuộc sống con người.
Tầng đầu tiên, mâm đế chân hoa, là tầng gốc rễ, biểu thị nguồn cội và tổ tiên. Tầng hai là thân hoa, với những bông hoa giấy và chim muông tươi sắc. Thể hiện cuộc sống sung túc và hòa hợp khi còn sống. Tầng trên cùng, thường được trang trí bằng giấy màu đỏ và hình vẽ mặt trời, mặt trăng. Thể hiện khát khao và hy vọng của con người.
Cây hoa báo hiếu không chỉ là một biểu tượng, mà còn là cách mỗi người biểu đạt tình cảm riêng đối với người đã khuất. Họ tôn trọng truyền thống và tín ngưỡng của dân tộc. Đồng thời biến tấu các họa tiết trên cây hoa để thể hiện tình cảm và đặc thù của vùng miền mình. Điều này cho thấy tình yêu và lòng biết ơn của họ đối với tổ tiên. Những giá trị văn hóa đặc biệt trong cuộc sống của họ.
Văn Hóa Ăn Uống Của Dân Tộc Tày
Nguyên tắc ẩm thực của người Tày không chỉ đơn thuần là việc thưởng thức các món ăn truyền thống. Nó còn thể hiện sự ứng xử và lòng nhân ái trong gia đình. Mâm cơm hàng ngày của họ có vị trí quan trọng, thường được đặt ở chính giữa ngôi nhà, trên bếp lửa của nhà sàn. Gia đình người Tày thường bao gồm ba thế hệ: ông bà, bố mẹ, con cái, với từ 6 đến 7 người. Vị trí ngồi khi ăn được xác định một cách cố định, bắt đầu từ ông bà. Sau đó là cha mẹ và cuối cùng là con cái.
Bữa ăn là thời điểm đoàn tụ và tập trung mọi thành viên gia đình. Mâm cơm không chỉ là nơi thưởng thức thức ăn. Nó còn là lúc tạo sự gắn kết và tôn trọng truyền thống. Mỗi người trong gia đình có vị trí và nhiệm vụ riêng: mẹ hoặc con gái thường ngồi cạnh nồi cơm. Để xới cơm và tiếp thêm canh rau.
Trong bữa ăn, từng người có bát và đĩa riêng, cùng với thìa canh cá nhân. Người Tày tin rằng tất cả phải ngồi đầy đủ trước khi bắt đầu ăn, để đảm bảo tính đồng thuận trong gia đình. Họ có câu tục ngữ: “Thíp tua mạ thả ăn yên”. Nghĩa là mâm cơm cho mười người nhưng nếu thiếu một người thì cũng phải chờ đợi. Thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng quan tâm trong bữa ăn của người Tày.
Nét Đẹp Trong Quan Hệ Ứng Xử Của Dân Tộc Tày
Người dân tộc Tày luôn đề cao quan hệ vợ chồng. Đây là nét đẹp được đề cao về mặt đạo đức, phẩm hạnh mà tất cả chúng ta dù chưa kết hôn hay đã lập gia đình cần phải học hỏi. Họ lấy những công việc hằng ngày để thể hiện tình cảm với nhau.
Những điều nhỏ nhặt ấy cũng phần nào thể hiện sự tôn trọng, quan tâm tới nhau. Như việc: người chồng sửa nhà, người vợ nâng rìu. Người chồng đi xa, người vợ giã gạo thổi xôi, giết gà làm cơm. Nét đẹp thương tình phu thê ấy lấy tình yêu thương làm cốt. Ở bản của người Tày, khi con cái đến tuổi dựng vợ gả chồng, thì cha mẹ hai bên dặn dò kỹ càng. Lấy vợ, lấy chồng, vợ chồng tủi sầu không chia lìa. Tình nghĩa vợ chồng không kể sang giàu. Hay sâu sắc hơn nữa về tình nghĩa vợ chồng: “Thương người chồng năng dệt cửi, thương người vợ việc ruộng nương không biếng nhác”. Còn những thời điểm xô bát, xô đũa thì người chồng nhường nhịn, vợ la chồng lắng, chồng mắng vợ im.
Lời Kết
Trong hành trình khám phá nét đẹp về phong tục tập quán của người Tày. Chúng ta đã bắt gặp sự hòa quyện giữa tâm linh, truyền thống và lối sống hàng ngày. Người Tày đã gìn giữ và truyền dạy những giá trị này từ thế hệ này sang thế hệ khác. Bằng cách sử dụng truyền thống và tôn thờ tổ tiên. Điều này làm nổi bật nét đẹp về tính cộng đồng, lòng hiếu thảo và sự quan tâm đối với người xung quanh. Phong tục tập quán của người Tày là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam. Đây là bản hòa nhạc đa dạng trong bức tranh văn hóa dân tộc.